VN520


              

撟捷

Phiên âm : jiào jié.

Hán Việt : kiệu tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體輕而行動敏捷。如:「他機靈撟捷, 飛簷走壁, 無所不精。」