VN520


              

撟掇

Phiên âm : jiào duó.

Hán Việt : kiệu xuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拾取。《淮南子.要略》:「乃始攬物引類, 覽取撟掇, 浸想宵類。」