VN520


              

撚靶兒

Phiên âm : niǎn bǎr.

Hán Việt : niên bá nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挑擔賣雜貨的小販轉動貨郎小鼓的動作, 藉以發出聲音, 吸引顧客。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「你是個貨郎兒, 我也是個撚靶兒的。」也作「撚把兒」。