Phiên âm : niǎn zhǐ.
Hán Việt : niên chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搓揉手指。形容很快。《京本通俗小說.西山一窟鬼》:「逐月卻與幾個小男女打交撚指。開學堂後也有一年以上。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「光陰撚指, 不覺陪費五六年。」