VN520


              

撚酸

Phiên âm : niǎn suān.

Hán Việt : niên toan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃醋、嫉妒。明.湯顯祖《牡丹亭》第四七齣:「便許他在那裡, 你卻也忒撚酸。」《初刻拍案驚奇》卷二六:「暗想道:『方才待我, 怎肯如此親熱?』不覺撚酸起來。」也作「捻酸」。