Phiên âm : niǎn suān.
Hán Việt : niên toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃醋、嫉妒。明.湯顯祖《牡丹亭》第四七齣:「便許他在那裡, 你卻也忒撚酸。」《初刻拍案驚奇》卷二六:「暗想道:『方才待我, 怎肯如此親熱?』不覺撚酸起來。」也作「捻酸」。