Phiên âm : shǎn mèi.
Hán Việt : sam mệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執袖不使人離去, 用以指離別。唐.皇甫枚《王知古》:「僕餞之伊水濱, 不勝離觴, 既摻袂馬逸, 復不能止, 失道至此耳。」