VN520


              

摻摻

Phiên âm : shān shān.

Hán Việt : sam sam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手纖細的樣子。《詩經.魏風.葛屨》:「摻摻女手, 可以縫裳。」