Phiên âm : zhé dié.
Hán Việt : chiệp điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將物品折起疊合。例他把這些英文單字寫在紙上摺疊成一小張, 以方便攜帶背誦。將平面的東西折起疊合。如:「摺疊好棉被。」