Phiên âm : zhé chǐ.
Hán Việt : chiệp xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分作數節, 可以拉直、摺攏的尺。分作數節, 可以拉直、摺攏的尺。如:「他用摺尺量好舊家具的尺寸, 才放心出門。」