VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摯愛
Phiên âm :
zhìài.
Hán Việt :
chí ái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
深情摯愛
摯而有別 (zhì ér yǒu bié) : chí nhi hữu biệt
摯友 (zhì yǒu) : bạn thân; bạn thân mật; bạn thân thiết
摯誠 (zhì chéng) : chí thành
摯虞 (zhì yú) : chí ngu
摯情 (zhì qíng) : chí tình
摯愛 (zhìài) : chí ái