VN520


              

摯情

Phiên âm : zhì qíng.

Hán Việt : chí tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

真誠的情感。例我的一片摯情終於感動了頑固的他。
真誠的情感。如:「這是一部摯情摯愛、感人肺腑的文藝片。」