VN520


              

摩敦

Phiên âm : mó dūn.

Hán Việt : ma đôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時對老婦人的尊稱。北齊.無名氏〈為閻姬與子宇文護書〉:「汝等三人並呼吾作阿摩敦, 如此之事, 當分明記之耳。」北周.宇文護〈報母閻姬書〉:「不謂齊朝解網, 惠以德音, 摩敦四姑, 並許矜放。」


Xem tất cả...