VN520


              

摩喉羅

Phiên âm : mó hóu luó.

Hán Việt : ma hầu la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.民間習俗於七夕日用來供養乞巧的偶人。也作「魔合羅」。2.受人喜愛的人物。也作「魔合羅」。


Xem tất cả...