VN520


              

摜打

Phiên âm : guàn dǎ.

Hán Việt : quán đả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲打、擊打。《初刻拍案驚奇》卷六:「那卜良是個遊花插趣的人, 那裡熬得刑?摜打至五十以上, 已自絕了氣了。」