Phiên âm : guàn dǎ.
Hán Việt : quán đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敲打、擊打。《初刻拍案驚奇》卷六:「那卜良是個遊花插趣的人, 那裡熬得刑?摜打至五十以上, 已自絕了氣了。」