Phiên âm : guàn jiāo.
Hán Việt : quán giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摔角、角力的遊戲。《通俗常言疏證.武備.摜交》引《清朝野史大觀》:「穆宗喜舞劍, 尤喜摜交, 摜交須身體靈活, 年稍長, 即不能, 其精者, 摜交至數十度。」