Phiên âm : shuāi pò.
Hán Việt : suất phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因掉落或撞擊而破裂。例姊姊不小心摔破花瓶, 弄得滿地都是碎片。因掉落或撞擊而破裂。如:「姊姊不小心摔破花瓶, 弄得滿地都是碎片。」