VN520


              

摔破

Phiên âm : shuāi pò.

Hán Việt : suất phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因掉落或撞擊而破裂。例姊姊不小心摔破花瓶, 弄得滿地都是碎片。
因掉落或撞擊而破裂。如:「姊姊不小心摔破花瓶, 弄得滿地都是碎片。」