VN520


              

摔傷

Phiên âm : shuāi shāng.

Hán Việt : suất thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跌倒受傷。例他從馬背上跌下來而摔傷了。
跌倒受傷。如:「他從馬背上跌下來而摔傷了。」