Phiên âm : shuāi shāng.
Hán Việt : suất thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跌倒受傷。例他從馬背上跌下來而摔傷了。跌倒受傷。如:「他從馬背上跌下來而摔傷了。」