Phiên âm : guó dǎ zhuā róu.
Hán Việt : quặc đả qua nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻手段毒辣, 忽硬忽軟。元.秦夫《東堂老》第一折:「那裡面藏圈套, 都是些綿中刺笑裡刀。那一個出得他摑打撾揉, 止不過帳底鮫綃。」