VN520


              

摑手

Phiên âm : guó shǒu.

Hán Việt : quặc thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍手表示高興。元.關漢卿《單刀會》第二折:「推臺不換盞, 高歌自摑手。」