Phiên âm : guó shǒu.
Hán Việt : quặc thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍手表示高興。元.關漢卿《單刀會》第二折:「推臺不換盞, 高歌自摑手。」