Phiên âm : chá rǎng juǎnr.
Hán Việt : trà nhương quyển nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
包餡子的麵捲。《金瓶梅》第三四回:「二錢頂皮酥果餡餅兒, 一錢銀子的搽穰捲兒。」