Phiên âm : chá huī mǒ fěn.
Hán Việt : trà hôi mạt phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇演員塗抹上妝。元.高文秀《遇上皇》第一折:「搽灰抹粉學搬唱, 剃頭削髮為和尚。」也作「抹土搽灰」、「搽灰抹土」。