VN520


              

搽灰抹粉

Phiên âm : chá huī mǒ fěn.

Hán Việt : trà hôi mạt phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲劇演員塗抹上妝。元.高文秀《遇上皇》第一折:「搽灰抹粉學搬唱, 剃頭削髮為和尚。」也作「抹土搽灰」、「搽灰抹土」。