Phiên âm : chá dàn.
Hán Việt : trà đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳統戲曲角色之一。多扮演活潑或輕浮潑辣的女子。元雜劇中稱花旦為「搽旦」。