VN520


              

搽旦

Phiên âm : chá dàn.

Hán Việt : trà đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳統戲曲角色之一。多扮演活潑或輕浮潑辣的女子。元雜劇中稱花旦為「搽旦」。