Phiên âm : qiān cháng.
Hán Việt : khiên thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撩起衣裳。清.呂碧城〈瑞鶴仙.瘴風寬蕙帶〉詞:「搴裳步隘, 正雨過湍奔石瀨。」