VN520


              

搴裳

Phiên âm : qiān cháng.

Hán Việt : khiên thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撩起衣裳。清.呂碧城〈瑞鶴仙.瘴風寬蕙帶〉詞:「搴裳步隘, 正雨過湍奔石瀨。」