Phiên âm : qiān qí qǔ jiàng.
Hán Việt : khiên kì thủ tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拔取敵人的旗幟, 斬殺敵人的將領。比喻驍勇善戰。《吳子.料敵》:「然則一軍之中必有虎賁之士, 力輕扛鼎, 足輕戎馬, 搴旗取將, 必有能者。」也作「搴旗虜將」、「搴旗斬將」。