VN520


              

搐風

Phiên âm : chōu fēng.

Hán Việt : súc phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急驚、慢驚、羊角等風症的發作。其現象多為口眼歪斜或手足痙攣。《紅樓夢》第八四回:「看著搐風的來頭, 只還沒搐出來呢。」