Phiên âm : chōu fēng.
Hán Việt : súc phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急驚、慢驚、羊角等風症的發作。其現象多為口眼歪斜或手足痙攣。《紅樓夢》第八四回:「看著搐風的來頭, 只還沒搐出來呢。」