Phiên âm : chù dòng.
Hán Việt : súc động.
Thuần Việt : giật giật; rung rung; rùng; cột; buộc; trói; do dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giật giật; rung rung; rùng; cột; buộc; trói; do dự; ngần ngại; lưỡng lự (cơ, bắp)(肌肉等)不随意地收缩抖动