VN520


              

搀杂

Phiên âm : chān zá.

Hán Việt : sam tạp.

Thuần Việt : trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trộn lẫn; hoà lẫn; để lẫn
混杂;使混杂
bié bǎ bùtóng de zhǒngzǐ chānzázài yīqǐ.
đừng để lẫn những hạt giống khác.
劳动的号子声和机器的隆隆声搀杂在一起.
láodòng de hàozǐshēng hé jīqì de lónglóngshēng chānzázài yīqǐ.
tiế