VN520


              

搀和

Phiên âm : chān huo.

Hán Việt : sam hòa.

Thuần Việt : trộn đều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trộn đều
杂混合在一起
bǎ huángtǔ, shíhuī, shā tǔ chānhuo qǐlái pù zài xiǎo lùshàng.
trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.