Phiên âm : chān huo.
Hán Việt : sam hòa.
Thuần Việt : trộn đều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộn đều杂混合在一起bǎ huángtǔ, shíhuī, shā tǔ chānhuo qǐlái pù zài xiǎo lùshàng.trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.