Phiên âm : yī ràng.
Hán Việt : ấp nhượng.
Thuần Việt : thi lễ; vái chào và khiêm nhường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi lễ; vái chào và khiêm nhường作揖和谦让,是古代宾主相见的礼节