VN520


              

揖揖

Phiên âm : jí jí.

Hán Việt : ấp ấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多會聚的樣子。《詩經.周南.螽斯》:「螽斯羽, 揖揖兮, 宜爾子孫蟄蟄兮。」宋.歐陽修〈別後奉寄聖俞二十五兄〉詩:「我年雖少君, 白髮已揖揖。」