Phiên âm : kuí qíng duó lǐ.
Hán Việt : quỹ tình độ lí.
Thuần Việt : suy đoán lô-gích; đánh giá có cơ sở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy đoán lô-gích; đánh giá có cơ sở. 按 照一般情理推測揣度.