VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揆度
Phiên âm :
kuí duó.
Hán Việt :
quỹ độ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
揆度得失.
揆席 (kuí xí) : quỹ tịch
揆情度理 (kuí qíng duó lǐ) : suy đoán lô-gích; đánh giá có cơ sở
揆度 (kuí duó) : quỹ độ