Phiên âm : zhì dàn tǒng.
Hán Việt : trịch đạn đồng.
Thuần Việt : súng phóng lựu đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súng phóng lựu đạn一种发射炮弹的小型武器,炮弹从筒口装入,射程较近