VN520


              

掷地有声

Phiên âm : zhì dì yǒu shēng.

Hán Việt : trịch địa hữu thanh.

Thuần Việt : nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ
形容话语豪迈有力