Phiên âm : jiē chù yǎn jìng.
Hán Việt : tiếp xúc nhãn kính .
Thuần Việt : kính sát tròng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính sát tròng. 用有機玻璃制成的裝在眼皮里面的眼鏡. 貼在眼球上, 能與角膜的彎曲度完全吻合.