VN520


              

接触弹簧

Phiên âm : jiē chù tán huáng.

Hán Việt : tiếp xúc đạn hoàng.

Thuần Việt : Lò xo tiếp xúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lò xo tiếp xúc


Xem tất cả...