Phiên âm : jiē chù.
Hán Việt : tiếp xúc.
Thuần Việt : tiếp xúc; kề nhau; gần nhau.
tiếp xúc; kề nhau; gần nhau
挨上;碰着
pífū hé wùtǐ jiēchù hòu chǎnshēng de gǎnjué jiùshì chùjué.
cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
他过去从没有接触过书本.
tā guòqù cóng méiyǒu jiēchùguò shū