VN520


              

接触

Phiên âm : jiē chù.

Hán Việt : tiếp xúc.

Thuần Việt : tiếp xúc; kề nhau; gần nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp xúc; kề nhau; gần nhau
挨上;碰着
pífū hé wùtǐ jiēchù hòu chǎnshēng de gǎnjué jiùshì chùjué.
cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
他过去从没有接触过书本.
tā guòqù cóng méiyǒu jiēchùguò shū


Xem tất cả...