Phiên âm : jiē jiàn.
Hán Việt : tiếp kiến.
Thuần Việt : tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt. 跟來的人見面.