VN520


              

接袂成帷

Phiên âm : jiē mèi chéng wéi.

Hán Việt : tiếp mệ thành duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣袂可以連接成帷幕。比喻城市繁榮, 人口眾多。唐.張說〈唐陳州龍興寺碑〉:「翿東門之下, 接袂成帷, 觴宛邱之上, 袨服成市, 信豫州之郊一都會也。」


Xem tất cả...