Phiên âm : jiē mèi chéng wéi.
Hán Việt : tiếp mệ thành duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣袂可以連接成帷幕。比喻城市繁榮, 人口眾多。唐.張說〈唐陳州龍興寺碑〉:「翿東門之下, 接袂成帷, 觴宛邱之上, 袨服成市, 信豫州之郊一都會也。」