VN520


              

接茬兒

Phiên âm : jiē chá r.

Hán Việt : tiếp 茬 nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他幾次跟我說到老王的事, 我都沒接茬兒.


Xem tất cả...