VN520


              

接茬儿

Phiên âm : jiē chá r.

Hán Việt : tiếp Tra nhân.

Thuần Việt : bắt chuyện; nối tiếp lời; nối lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt chuyện; nối tiếp lời; nối lời
接着别人的话头说下去;搭腔
làm tiếp; bàn tiếp
紧接着做另外一件事
随后他们接茬儿商量晚上开会的事。
suíhòu tāmen jiēchá er shāngliáng wǎnshàng kāihuì de shì.
sau đó họ bàn tiếp về cuộc họp buổi tối.


Xem tất cả...