VN520


              

接羔

Phiên âm : jiē gāo.

Hán Việt : tiếp cao .

Thuần Việt : đỡ đẻ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đỡ đẻ (cho dê, cừu, lợn...). 幫助羊、豬等產羔.


Xem tất cả...