Phiên âm : jiē gāo.
Hán Việt : tiếp cao .
Thuần Việt : đỡ đẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỡ đẻ (cho dê, cừu, lợn...). 幫助羊、豬等產羔.