VN520


              

接物鏡

Phiên âm : jiē wù jìng.

Hán Việt : tiếp vật kính .

Thuần Việt : kính quang học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính quang học (kính hiển vi, ống nhòm, thấu kính...). 顯微鏡, 望遠鏡等光學儀器和用具上對著要觀察的物體的一端所裝的透鏡. 也叫接物鏡. 見〖物鏡〗.