VN520


              

掏腰包

Phiên âm : tāo yāo bāo.

Hán Việt : đào yêu bao .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

今天這頓飯我付錢, 不用你掏腰包.