Phiên âm : tāo dǐ.
Hán Việt : đào để .
Thuần Việt : nắm vững; hiểu rõ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm vững; hiểu rõ (nguyên nhân, nguồn gốc.). 探明底細;摸底.