Phiên âm : tāo kū long.
Hán Việt : đào quật lung .
Thuần Việt : đào hố; đào lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào hố; đào lỗ (ví với việc mắc nợ). 比喻借債;負債.