VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掉價
Phiên âm :
diào jià.
Hán Việt :
điệu giá.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
菠菜掉價了.
掉换 (diào huàn) : đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại
掉点儿 (diào diǎn r) : mưa lác đác; mưa rơi từng giọt
掉嘴弄舌 (diào zuǐ nòng shé) : điệu chủy lộng thiệt
掉以輕心 (diào yǐ qīng xīn) : phớt lờ; xem thường; lơ là; thiếu cảnh giác
掉開 (diào kāi) : điệu khai
掉書袋 (diào shū dài) : khoe chữ; khoe đọc nhiều sách
掉胎 (diào tāi) : điệu thai
掉轉 (diào zhuǎn) : điệu chuyển
掉头 (diào tóu) : Quay đầu
掉书袋 (diào shū dài) : khoe chữ; khoe đọc nhiều sách
掉皮 (diào pí) : điệu bì
掉貨 (diào huò) : điệu hóa
掉向 (diào xiàng) : đổi hướng; chuyển hướng
掉眼 (diào yǎn) : điệu nhãn
掉膘 (diào biāo) : sụt ký; gầy đi
掉文 (diào wén) : điệu văn
Xem tất cả...