VN520


              

捨近即遠

Phiên âm : shě jìn jí yuǎn.

Hán Việt : xả cận tức viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄近處而謀求遠地。比喻迂拙而不切實際。《孫子.九地》:「易其居, 迂其途」句下唐.杜牧.注:「易其居, 去安從危;迂其途, 捨近即遠。」也作「舍近謀遠」。


Xem tất cả...