VN520


              

捨近務遠

Phiên âm : shě jìn wù yuǎn.

Hán Việt : xả cận vụ viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄近的而去求取遠的。比喻迂拙不切實際。《後漢書.卷二六.伏湛傳》:「而陛下捨近務遠, 棄易求難, 四方疑怪, 百姓恐懼。」也作「舍近謀遠」。


Xem tất cả...